Có 2 kết quả:
坚壁清野 jiān bì qīng yě ㄐㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ • 堅壁清野 jiān bì qīng yě ㄐㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ
jiān bì qīng yě ㄐㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fortify defenses and raze the fields (idiom); to leave nothing for the invader
(2) scorched earth policy
(2) scorched earth policy
Bình luận 0
jiān bì qīng yě ㄐㄧㄢ ㄅㄧˋ ㄑㄧㄥ ㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fortify defenses and raze the fields (idiom); to leave nothing for the invader
(2) scorched earth policy
(2) scorched earth policy
Bình luận 0